Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:36 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 121 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 135 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,278.00 -959.66 | 15,298.00 -1,103.68 | 15,898.00 -1,029.93 |
Đô la Canada | CAD | 17,630.00 -96.99 | 17,740.00 -166.05 | 18,110 -370.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,106 -1,476.38 | 27,206 -1,665.09 | 27,805 -1,992.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -426.59 | 3,040.00 -461.60 | 3,470.00 -143.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -220.22 | 0.00 -3,765.10 |
Euro | EUR | 25,401 -1,447.04 | 25,451 -1,668.23 | 26,545 -1,775.27 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,831.15 | 29,630 -2,522.67 | 0.00 -33,184.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,069.00 -105.39 | 3,079.00 -127.46 | 3,206.00 -103.34 |
Yên Nhật | JPY | 160.97 0.53 | 161.45 0.61 | 165.56 -4.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 16.65 0.99 | 0.00 -19.15 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,725.25 | 0.00 -5,850.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,255.67 | 0.00 -2,351.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,329.40 | 0.00 -2,428.31 |
Đô la Singapore | SGD | 17,704.00 -961.21 | 17,754.00 -1,099.74 | 18,165 -1,293.67 |
Bạc Thái | THB | 623.80 -38.02 | 663.80 -71.56 | 691.80 -71.72 |
Đô la Mỹ | USD | 24,345 -739.00 | 24,385 -729.00 | 24,805 -649.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.