Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 23-10-2023 - Cập nhật lúc 12:36 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:36 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 121 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 135 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,278.00 15,298.00 15,898.00
Đô la Canada CAD 17,630.00 17,740.00 18,110
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,106 27,206 27,805
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,401 25,451 26,545
Bảng Anh GBP 0.00 29,630 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,069.00 3,079.00 3,206.00
Yên Nhật JPY 160.97 161.45 165.56
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.65 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,704.00 17,754.00 18,165
Bạc Thái THB 623.80 663.80 691.80
Đô la Mỹ USD 24,345 24,385 24,805

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,848 28,320
GBP 31,831 33,184
JPY 160.44 169.77
HKD 3,174.39 3,309.34
AUD 16,237.66 16,927.93
CAD 17,726.99 18,480
RUB 0.00 274.05
Cập nhật lúc 12:36 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021